|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
liên bang
 | fédérale; fédération; union | |  | Liên bang cộng hoà xã hội chủ nghĩa Xô viết | | l'Union des Républiques socialistes soviétiques (l'URSS) | |  | Cộng hoà liên bang Nam tư | | République fédérale de yougoslavie |
|
|
|
|